Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安する ふあんする
bồn chồn.
不安になる ふあんになる
băn khoăn
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
不安がる ふあんがる
cảm thấy bất an
不安に思う ふあんにおもう
khắc khoải.
安価にする あんかにする
phá giá.