Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安にする ふあんにする
canh cánh
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
不安がる ふあんがる
cảm thấy bất an
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
不安になる ふあんになる
băn khoăn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
テスト不安 テストふあん
sự bất an trước kì thi
不安症 ふあんしょー
bất an, lo âu