Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安の種
ふあんのたね
nguyên nhân của sự bất an.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
テスト不安 テストふあん
sự bất an trước kì thi
不安症 ふあんしょー
bất an, lo âu
不安げ ふあんげ
có vẻ bất an
不安心 ふあんしん
sự không an tâm
「BẤT AN CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích