不思議がる
ふしぎがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tò mò, tự hỏi, ngạc nhiên

Bảng chia động từ của 不思議がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不思議がる/ふしぎがるる |
Quá khứ (た) | 不思議がった |
Phủ định (未然) | 不思議がらない |
Lịch sự (丁寧) | 不思議がります |
te (て) | 不思議がって |
Khả năng (可能) | 不思議がれる |
Thụ động (受身) | 不思議がられる |
Sai khiến (使役) | 不思議がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不思議がられる |
Điều kiện (条件) | 不思議がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不思議がれ |
Ý chí (意向) | 不思議がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 不思議がるな |
不思議がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不思議がる
不思議 ふしぎ
không có nghĩa gì; kỳ quái
不可思議 ふかしぎ
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí.
不思議に ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
不思議な ふしぎな
huyền diệu
七不思議 ななふしぎ
bảy sự kinh ngạc
不思議魚 ふしぎうお フシギウオ
gibberfish (Gibberichthys pumilus)
不思議くん ふしぎくん
eccentric young man
摩訶不思議 まかふしぎ
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn