不思議 ふしぎ
không có nghĩa gì; kỳ quái
不思議くん ふしぎくん
eccentric young man
不可思議 ふかしぎ
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí.
不思議に ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
七不思議 ななふしぎ
bảy sự kinh ngạc
不思議魚 ふしぎうお フシギウオ
gibberfish (Gibberichthys pumilus)
不思議がる ふしぎがる
tò mò, tự hỏi, ngạc nhiên