Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不意にとびかかる ふいにとびかかる
đánh úp.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不意 ふい
đột nhiên
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
不注意による ふちゅういによる
do bất cẩn, vô tình
不注意に由る ふちゅういによる
do cẩu thả.
不随意 ふずいい
sự vô ý.
不本意 ふほんい
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ