不注意による
ふちゅういによる
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Do bất cẩn, vô tình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 不注意による
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不注意による/ふちゅういによるる |
Quá khứ (た) | 不注意によった |
Phủ định (未然) | 不注意によらない |
Lịch sự (丁寧) | 不注意によります |
te (て) | 不注意によって |
Khả năng (可能) | 不注意によれる |
Thụ động (受身) | 不注意によられる |
Sai khiến (使役) | 不注意によらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不注意によられる |
Điều kiện (条件) | 不注意によれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不注意によれ |
Ý chí (意向) | 不注意によろう |
Cấm chỉ(禁止) | 不注意によるな |