Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憫笑 びんしょう
nụ cười thương xót
憫諒 びんりょう
pity, compassion, sympathizing
憫察 びんさつ
cầm (lấy) sự thương xót ở trên
哀憫 あいびん
Sự thương xót; thương xót
憫然 びんぜん
đáng thương hại.
憐憫 れんびん
thương xót; lòng thương; lòng nhân từ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.