Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不敵 ふてき
bất địch
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
大胆不敵 だいたんふてき
không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
敵わない かなわない てきわない
không thể chịu nổi
敵を討つ てきをうつ
để chế ngự kẻ thù
不倶戴天の敵 ふぐたいてんのてき
kẻ thù không đội trời chung
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù