Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵を討つ
てきをうつ
để chế ngự kẻ thù
敵討 てきたい
trả thù
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận
仇を討つ かたきをうつ あだをうつ
báo thù, trả thù
討つ うつ
thảo phạt; chinh phạt
敵を斃す
giết kẻ thù
敵を威す てきをおどす
để đe dọa kẻ thù
敵を倒す てきをたおす
hạ gục đối thủ
敵を破る てきをやぶる
đánh bại kẻ thù
「ĐỊCH THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích