不斉地用タイヤ
ふせいちようタイヤ ふひとしちようタイヤ
☆ Danh từ
Ra khỏi con đường mệt mỏi

不斉地用タイヤ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不斉地用タイヤ
不斉 ふせい ふひとし
không theo quy luật; tính thất thường; sự không đối xứng; thiếu sự giống nhau
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
不均斉 ふきんせい
tính không đối xứng
トラック専用タイヤ トラックせんようタイヤ
lốp cho xe tải
業務用タイヤ ぎょうむようタイヤ
lốp dành cho công nghiệp
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.