Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不斉地用タイヤ
ふせいちようタイヤ ふひとしちようタイヤ
ra khỏi con đường mệt mỏi
不斉 ふせい ふひとし
không theo quy luật; tính thất thường; sự không đối xứng; thiếu sự giống nhau
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
不均斉 ふきんせい
tính không đối xứng
トラック専用タイヤ トラックせんようタイヤ
lốp cho xe tải
業務用タイヤ ぎょうむようタイヤ
lốp dành cho công nghiệp
タイヤ&ホイール タイヤ&ホイール
lốp và bánh xe.
タイヤ/ホイールクリーナー タイヤ/ホイールクリーナー
chất tẩy rửa lốp/vành xe
フォークリフト建機用タイヤ フォークリフトけんきようタイヤ
lốp xe nâng
Đăng nhập để xem giải thích