不条理演劇
ふじょうりえんげき
☆ Danh từ
Kịch phi lý - từ chuyên môn để chỉ một thể loại trong nghệ thuật kịch

不条理演劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不条理演劇
不条理 ふじょうり
bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường
演劇 えんげき
diễn kịch
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất
不条理主義 ふじょうりしゅぎ
thuyết phi lý (là lý thuyết triết học cho rằng sự tồn tại nói chung là phi lý)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất