Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不正者
ふせいしゃ
kẻ bất chính
不正直者 ふしょうじきもの
người không trung thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp
不正解 ふせいかい
sai, đáp án sai
不正コピー ふせいコピー
bản sao bất hợp pháp
「BẤT CHÁNH GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích