Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正確なデータ
せいかくなでーた
Dữ liệu chính xác.
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
税制改正大綱 ぜーせーかいせーたいこー
phác thảo cải cách thuế
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
生体内変化 せーたいないへんか
sự biến hoá sinh vật
核内封入体 かくないふーにゅーたい
thành phần của hạt nhân
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
Đăng nhập để xem giải thích