Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正規軍 せいきぐん
quân đội chính qui
不正規 ふせいき
không theo quy luật
不正規戦 ふせいきせん
cuộc chiến trái với phong tục
軍規 ぐんき
quy tắc quân đội
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh