軍規
ぐんき「QUÂN QUY」
☆ Danh từ
Quy tắc quân đội
軍規
に
反
する
Trái với qui tắc quân đội
厳
しい
軍規
Qui tắc quân đội hà khắc .

軍規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍規
正規軍 せいきぐん
quân đội chính qui
不正規軍 ふせいきぐん
không chính quy bắt buộc; những quân du kích
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍 ぐん
quân đội; đội quân
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
円規 えんき まどかただし
(như コンパス) compa (dụng cụ hình chữ V có hai nhánh nối nhau bằng một bản lề, dùng để vẽ hình tròn, đo khoảng cách trên bản đồ hoặc hải đồ)
校規 こうき
giáo dục những sự điều chỉnh
内規 ないき
Nội qui riêng; qui định riêng