Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不死蝶 (小説)
魂不死説 たましいふしせつ
thuyết linh hồn bất diệt
小灰蝶 しじみちょう シジミチョウ
gossamer-winged butterflies (Lycaenidae spp.)
不死 ふし
bất tử.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
姫小灰蝶 ひめしじみ ヒメシジミ
silver-studded blue (Plebejus argus)
不可説不可説転 ふかせつふかせつてん
10^37218383881977644441306597687849648128, 10^(7x2^122)
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.