不渡り
ふわたり「BẤT ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự không trả tiền, sự không thanh toán

不渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不渡り
不渡り手形 ふわたりてがた
hối phiếu bị từ chối.
不渡り小切手 ふわたりこぎって
sự kiểm tra dishonored
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
譲渡不能 じょうとふのう
Không thể chuyển nhượng được
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
渡り わたり
chở phà