譲渡不能
じょうとふのう「NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG」
Không thể dời/di chuyển được
Không thể chuyển nhượng
☆ Tính từ đuôi な
Không thể chuyển nhượng được

譲渡不能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲渡不能
譲渡不能証券 じょうとふのうしょうけん
chứng khoán không giao dịch
譲渡不能手形 じょうとふのうてがた
hối phiếu không giao dịch được
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
譲渡可能 じょうとかのう
có thể thương lượng
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).