Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不為
ふため
Bất lợi, thiệt thòi
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
不作為 ふさくい
sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不貞行為 ふていこうい
hành vi ngoại tình
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
不法行為 ふほうこうい
điều lầm lỗi; việc làm có hại
不作為犯 ふさくいはん
buộc tội (của) bỏ quên
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
「BẤT VI」
Đăng nhập để xem giải thích