不特定記憶単位
ふとくていきおくたんい
☆ Danh từ
Đơn vị lưu trữ không xác địn

不特定記憶単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不特定記憶単位
記憶単位 きおくたんい
đơn vị lưu trữ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
文字記憶単位 もじきおくたんい
đơn vị lưu trữ ký tự
不特定 ふとくてい
không chỉ rõ; ngẫu nhiên; bất định
単位記号 たんいきごう
thương mại ở (tại) ký tên
不特定下位参照 ふとくていかいさんしょう
tham chiếu cấp dưới không cụ thể
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
特定記号 とくていきごう
ký hiệu cụ thể