不特定
ふとくてい「BẤT ĐẶC ĐỊNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không chỉ rõ; ngẫu nhiên; bất định

Từ đồng nghĩa của 不特定
adjective
Từ trái nghĩa của 不特定
不特定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不特定
不特定品 ふとくていひん
hàng đồng loạt
不特定物 ふとくていぶつ
hàng không đặc định.
不特定多数 ふとくていたすう
đa số người không chỉ định đến
不特定記憶単位 ふとくていきおくたんい
đơn vị lưu trữ không xác địn
不特定下位参照 ふとくていかいさんしょう
tham chiếu cấp dưới không cụ thể
特定 とくてい
đã định trước; đặc định
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.