不発に終わる
ふはつにおわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)

Bảng chia động từ của 不発に終わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不発に終わる/ふはつにおわるる |
Quá khứ (た) | 不発に終わった |
Phủ định (未然) | 不発に終わらない |
Lịch sự (丁寧) | 不発に終わります |
te (て) | 不発に終わって |
Khả năng (可能) | 不発に終われる |
Thụ động (受身) | 不発に終わられる |
Sai khiến (使役) | 不発に終わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不発に終わられる |
Điều kiện (条件) | 不発に終われば |
Mệnh lệnh (命令) | 不発に終われ |
Ý chí (意向) | 不発に終わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 不発に終わるな |
不発に終わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不発に終わる
終発 しゅうはつ
tàu hỏa cuối cùng hoặc sự khởi hành
終わる おわる
chấm dứt
終わりに おわりに
Đến cùng
徒労に終わる とろうにおわる
kết thúc trong vô vọng, bị lãng phí công sức
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不発 ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.