Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不発
ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
不発弾 ふはつだん
đạn không nổ; bom không nổ
不点火・不発 ふてんか・ふはつ
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
不発に終わる ふはつにおわる
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
「BẤT PHÁT」
Đăng nhập để xem giải thích