不発
ふはつ「BẤT PHÁT」
☆ Danh từ
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)

不発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不発
不発弾 ふはつだん
đạn không nổ; bom không nổ
不点火・不発 ふてんか・ふはつ
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
不発に終わる ふはつにおわる
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.