Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不破哲三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ