Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不確定申込
ふかくていもうしこみ
chào hàng tự do.
確定申込 かくていもうしこみ
chào hàng cố định.
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
確定申告 かくていしんこく
kê khai thuế
不確定判定 ふかくていはんてい
phán đoán không chắc chắn
申込 もうしこみ
chào giá
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
不確定性原理 ふかくていせいげんり
nguyên lý không chắc chắn
申込み もうしこみ
lời cầu hôn
Đăng nhập để xem giải thích