Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不確定判定
ふかくていはんてい
phán đoán không chắc chắn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
確定裁判 かくていさいばん
phán quyết cuối cùng
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
Đăng nhập để xem giải thích