Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阻害 そがい
sự cản trở; trở ngại
HIV融合阻害剤 HIVゆーごーそがいざい
thuốc ức chế xâm nhập HIV
阻害剤 そがいざい
chất ức chế
阻害音 そがいおん
obstruent
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
タンパク質合成阻害剤 タンパクしつごうせいそがいざい
chất ức chế tổng hợp protein
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
争奪阻害 そーだつそがい
ức chế cạnh tranh