Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不等 ふとう
bất đẳng.
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng
不均等 ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
不等式 ふどうしき ふとうしき
bất đẳng thức
不等割 ふとうかつ
sự phân chia không đều
不等辺 ふとうへん
không bằng nhau đứng bên
不等号 ふとうごう
dấu bé hoặc dấu lớn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.