不等辺
ふとうへん「BẤT ĐẲNG BIÊN」
Các cạnh không bằng nhau
☆ Danh từ
Không bằng nhau đứng bên

不等辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不等辺
不等辺の ふとうへんの
inequilateral
不等辺山形鋼 ふとうへんやまがたこう
thép hình chữ L (2 cạnh không bằng nhau)
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle
等辺 とうへん
cạnh bằng nhau.
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
不等 ふとう
bất đẳng.
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng