不美人
ふびじん「BẤT MĨ NHÂN」
☆ Danh từ
Người phụ nữ xấu, thô
Từ trái nghĩa của 不美人
不美人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不美人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人 びじん
giai nhân
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
美人コンテスト びじんコンテスト
hội thi người đẹp.