美人
びじん「MĨ NHÂN」
Giai nhân
☆ Danh từ
Mỹ nhân; người đẹp.
美人
の
妻
が
彼
の
自慢
だ。
Người vợ xinh đẹp là niềm tự hào của anh.
美人
は3
日
で
飽
きる。
ブス
は3
日
で
慣
れる。
Bạn cảm thấy mệt mỏi với một người phụ nữ xinh đẹp sau ba ngày. Bạn quen với một cái xấu xíngười phụ nữ sau ba ngày.
美人
でも
貞節
でなければ、まずくなった
酒
のようなもの。
Người phụ nữ đẹp mà không còn trinh tiết thì chẳng khác gì uống rượu không có vị

Từ đồng nghĩa của 美人
noun
Từ trái nghĩa của 美人
美人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人コンテスト びじんコンテスト
hội thi người đẹp.
美人画 びじんが
mỹ nhân xinh đẹp (thường chỉ những đối tượng của tranh Ukiyo-e)
不美人 ふびじん
người phụ nữ xấu, thô
美人局 つつもたせ
mỹ nhân kế
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美人投票 びじんとーひょー
keynesian beauty contest (keynes nghĩ ai là người đẹp nhất)
八方美人 はっぽうびじん
người ba phải, thảo mai