Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不良番長
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
不良 ふりょう
bất hảo
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
不良トラック ふりょうトラック
rãnh khiếm khuyết
不良セクター ふりょうセクター
khu vực xấu
不良株 ふりょうかぶ
cổ phiếu xấu, cổ phiếu không có giá trị
不良セクタ ふりょーセクタ
khu vực xấu