番長
ばんちょう「PHIÊN TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ

番長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番長
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
長蝶番(ピアノ蝶番) ちょうちょうばん(ピアノちょうばん)
bản lề dài (bản lề đàn piano)
長者番付 ちょうじゃばんづけ
danh sách những người giàu có nhất
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).