Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
番長
ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
長蝶番(ピアノ蝶番) ちょうちょうばん(ピアノちょうばん)
bản lề dài (bản lề đàn piano)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長者番付 ちょうじゃばんづけ
danh sách những người giàu có nhất
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
「PHIÊN TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích