不許複製
ふきょふくせい「BẤT HỨA PHỨC CHẾ」
☆ Danh từ
Giữ mọi bản quyền.

不許複製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不許複製
複製 ふくせい
sự phục chế
ウイルス複製 ウイルスふくせー
nhân bản virus
DNA複製 DNAふくせー
quá trình nhân đôi dna hay tổng hợp dna
複製品 ふくせいひん
sao chép; reproduction; bản sao; fax
複製権 ふくせいけん
quyền sao chép
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
不許可 ふきょか
không được phép, không được cấp phép
複製する ふくせい ふくせいする
tạo phiên bản, sao chép