複製品
ふくせいひん「PHỨC CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Sao chép; reproduction; bản sao; fax

Từ trái nghĩa của 複製品
複製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複製品
複製 ふくせい
sự phục chế
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ウイルス複製 ウイルスふくせー
nhân bản virus
DNA複製 DNAふくせー
quá trình nhân đôi dna hay tổng hợp dna
複製権 ふくせいけん
quyền sao chép
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.