不認可
ふにんか「BẤT NHẬN KHẢ」
☆ Danh từ
Phản đối; rejection

Từ đồng nghĩa của 不認可
noun
不認可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不認可
認可 にんか
phê chuẩn
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
無認可 むにんか
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
許認可 きょにんか
phê duyệt và ủy quyền
不可 ふか
không kịp; không đỗ
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
不承認 ふしょうにん
phản đối; sự bất đồng ý kiến; sự phủ quyết
許認可権 きょにんかけん
quyền cấp phép