許認可
きょにんか「HỨA NHẬN KHẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phê duyệt và ủy quyền

Bảng chia động từ của 許認可
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 許認可する/きょにんかする |
Quá khứ (た) | 許認可した |
Phủ định (未然) | 許認可しない |
Lịch sự (丁寧) | 許認可します |
te (て) | 許認可して |
Khả năng (可能) | 許認可できる |
Thụ động (受身) | 許認可される |
Sai khiến (使役) | 許認可させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 許認可すられる |
Điều kiện (条件) | 許認可すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 許認可しろ |
Ý chí (意向) | 許認可しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 許認可するな |
許認可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許認可
許認可権 きょにんかけん
quyền cấp phép
許認可を持つ きょにんかをもつ
Được cấp phép; được phép.
認許 にんきょ
chấp thuận
認可 にんか
phê chuẩn
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
不認可 ふにんか
phản đối; rejection
無認可 むにんか
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y