不貞寝
ふてね「BẤT TRINH TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở lại bên trong ra khỏi sự không bằng lòng

Bảng chia động từ của 不貞寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不貞寝する/ふてねする |
Quá khứ (た) | 不貞寝した |
Phủ định (未然) | 不貞寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 不貞寝します |
te (て) | 不貞寝して |
Khả năng (可能) | 不貞寝できる |
Thụ động (受身) | 不貞寝される |
Sai khiến (使役) | 不貞寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不貞寝すられる |
Điều kiện (条件) | 不貞寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不貞寝しろ |
Ý chí (意向) | 不貞寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不貞寝するな |
不貞寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不貞寝
不貞 ふてい
không trung thành; không chung thủy
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
不貞腐れ ふてくされ
tính hờn dỗi, cảnh tối tăm ảm đạm
不貞行為 ふていこうい
hành vi ngoại tình
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ
不寝番 ねずばん ふしんばん
Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ.
不貞腐れる ふてくされる
để trở thành buồn bực; để trở thành vô trách nhiệm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.