Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不連続関数
ふれんぞくかんすー
hàm số không liên tục
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
連続関数 れんぞくかんすう
(toán học) hàm liên tục
不連続 ふれんぞく
tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn
連続関係 れんぞくかんけい
quan hệ liên tiếp
不連続の ふれんぞくの
không liên tục
不連続線 ふれんぞくせん
giao tuyến gián đoạn (liên quan đến thời tiết)
モホロビチッチ不連続面 モホロビチッチふれんぞくめん モホロヴィチッチふれんぞくめん
điểm gián đoạn Mohorovičić (thông thường được nói đến như là Moho, là ranh giới giữa lớp vỏ và lớp phủ của Trái Đất)
関数手続き かんすうてつづき
thủ tục chức năng
Đăng nhập để xem giải thích