不連続線
ふれんぞくせん「BẤT LIÊN TỤC TUYẾN」
☆ Danh từ
Giao tuyến gián đoạn (liên quan đến thời tiết)

不連続線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不連続線
不連続 ふれんぞく
tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn
不連続の ふれんぞくの
không liên tục
不連続関数 ふれんぞくかんすー
hàm số không liên tục
モホロビチッチ不連続面 モホロビチッチふれんぞくめん モホロヴィチッチふれんぞくめん
điểm gián đoạn Mohorovičić (thông thường được nói đến như là Moho, là ranh giới giữa lớp vỏ và lớp phủ của Trái Đất)
連続 れんぞく
liên tục
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang