Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
達 たち だち ダチ
những
子達 こたち
những đứa trẻ
達筆 たっぴつ
chữ đẹp
熟達 じゅくたつ
sự thông hiểu; sự tinh thông; sự thành thục
達成 たっせい
thành tựu; sự đạt được