与力
よりき「DỮ LỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỷ nguyên phong kiến giữ trật tự hàng dãy

Từ đồng nghĩa của 与力
noun
Bảng chia động từ của 与力
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 与力する/よりきする |
Quá khứ (た) | 与力した |
Phủ định (未然) | 与力しない |
Lịch sự (丁寧) | 与力します |
te (て) | 与力して |
Khả năng (可能) | 与力できる |
Thụ động (受身) | 与力される |
Sai khiến (使役) | 与力させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 与力すられる |
Điều kiện (条件) | 与力すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 与力しろ |
Ý chí (意向) | 与力しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 与力するな |
与力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
与 むた みた
cùng với...
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
与論 よろん
dư luận, công luận
与え あたえ
gây ra, làm cho