Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
与 むた みた
cùng với...
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
輝石 きせき
Piroxen
輝点 きてん
điểm sáng
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
輝線 きせん
đường quang phổ