勇
ゆう いさむ
「DŨNG」
☆ Danh từ
◆ Sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
勇気
をたたえる
勲章
Huân chương cho sự can đảm (dũng cảm)
勇気
を
出
して
真実
を
言
おうと
思
いつつもうそをついてしまった。
Mặc dù tôi đã lấy hết can đảm và định nói sự thật, tôi đã kết thúcnói dối
勇気
を
奮
い
起
こして
本当
のことを
言
いなさい。
Lấy hết can đảm của bạn và nói sự thật.

Đăng nhập để xem giải thích