Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
与 むた みた
cùng với...
寄与 きよ
sự đóng góp; sự giúp đỡ
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与え あたえ
gây ra, làm cho
干与 かんよ
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
与論 よろん
dư luận, công luận