Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与那城御殿
殿御 とのご
những người quý phái
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
bướm đêm atlas (Attacus atlas); bướm đêm
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
与 むた みた
cùng với...
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)