Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
atlas moth (Attacus atlas)
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
与 むた みた
cùng với...
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo