御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu