世代交代
せだいこうたい「THẾ ĐẠI GIAO ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xen kẽ (của) phát sinh

世代交代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世代交代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
エネルギー交代 エネルギーこうたい
sự trao đổi năng lượng
交代パス こうたいパス
đường dẫn luân phiên
交代ボード こうたいボード
bảng báo thay cầu thủ.