世界全体
せかいぜんたい「THẾ GIỚI TOÀN THỂ」
☆ Cụm từ
Toàn bộ thế giới

世界全体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界全体
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
全世界 ぜんせかい
toàn cầu.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới