Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界全体
せかいぜんたい
toàn bộ thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
全世界 ぜんせかい
toàn cầu.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
「THẾ GIỚI TOÀN THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích